Những vấn đề liên quan tới mua bán doanh nghiệp

7

(M&A – Mergers and Acquisitions) là một hoạt động kinh tế phức tạp, liên quan đến nhiều khía cạnh pháp lý, tài chính, quản trị và chiến lược. Tại Việt Nam, quá trình này được điều chỉnh bởi Luật Doanh nghiệp 2020, Luật Đầu tư 2020, và các văn bản pháp luật liên quan khác. Dưới đây là những vấn đề chính mà các bên cần lưu ý khi thực hiện mua bán doanh nghiệp, bao gồm cả công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH), công ty cổ phần (CTCP), công ty hợp danh (CTHD), và doanh nghiệp tư nhân (DNTN):


1. Vấn đề pháp lý

a. Tư cách pháp lý của doanh nghiệp

  • Đăng ký kinh doanh: Doanh nghiệp cần có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hợp lệ, không trong tình trạng phá sản, giải thể, hoặc bị đình chỉ hoạt động.
  • Loại hình doanh nghiệp: Quy định pháp luật khác nhau tùy loại hình:
    • CTCP: Dễ mua bán thông qua chuyển nhượng cổ phần.
    • TNHH: Chuyển nhượng vốn góp cần tuân thủ Điều 52 (TNHH 2 thành viên trở lên) hoặc Điều 73 (TNHH 1 thành viên).
    • CTHD: Phải có sự đồng ý của tất cả thành viên hợp danh (Điều 180).
    • DNTN: Không thể bán trực tiếp, chỉ có thể chuyển đổi loại hình trước khi bán.

b. Phê duyệt và hạn chế pháp lý

  • Cơ quan quản lý: Một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện (ngân hàng, bất động sản, y tế) cần phê duyệt từ cơ quan nhà nước (Ngân hàng Nhà nước, Bộ Kế hoạch và Đầu tư…).
  • Giới hạn sở hữu nước ngoài: Theo Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư nước ngoài chỉ được sở hữu tối đa 50% hoặc 100% vốn điều lệ tùy ngành nghề (ví dụ: logistics 49%, giáo dục 100%).
  • Luật cạnh tranh: M&A có thể bị cấm nếu dẫn đến độc quyền hoặc kiểm soát quá 50% thị phần (Luật Cạnh tranh 2018).

c. Hợp đồng mua bán

  • Cần lập hợp đồng chuyển nhượng vốn/cổ phần có công chứng (đối với TNHH) hoặc thỏa thuận mua bán cổ phần (đối với CTCP), nêu rõ giá trị giao dịch, quyền và nghĩa vụ của các bên.

2. Vấn đề tài chính

a. Định giá doanh nghiệp

  • Phương pháp định giá:
    • Dựa trên tài sản (giá trị tài sản ròng).
    • Dựa trên dòng tiền (DCF – Discounted Cash Flow).
    • Dựa trên thị trường (so sánh với doanh nghiệp tương tự).
  • Rủi ro: Định giá không chính xác có thể dẫn đến mua hớ (quá cao) hoặc bán lỗ (quá thấp).

b. Thanh toán và nguồn vốn

  • Hình thức thanh toán: Tiền mặt, cổ phần hoán đổi, hoặc kết hợp.
  • Nguồn vốn: Vay ngân hàng, huy động từ cổ đông, hoặc quỹ đầu tư. Cần xem xét lãi suất và khả năng hoàn trả.
  • Thuế:
    • Thuế thu nhập doanh nghiệp (20% lợi nhuận từ chuyển nhượng).
    • Thuế giá trị gia tăng (VAT) nếu có tài sản kèm theo (10%).

c. Nợ và nghĩa vụ tài chính

  • Doanh nghiệp bị mua có thể mang theo các khoản nợ (vay ngân hàng, nợ nhà cung cấp). Bên mua cần kiểm tra kỹ báo cáo tài chính để tránh kế thừa nghĩa vụ không mong muốn.

3. Vấn đề quản trị và nhân sự

a. Chuyển giao quyền quản lý

  • CTCP: Thay đổi Hội đồng quản trị, cổ đông lớn.
  • TNHH: Điều chỉnh thành viên góp vốn, người đại diện theo pháp luật.
  • CTHD: Thay đổi thành viên hợp danh phải được đồng thuận.

b. Nhân sự

  • Hợp đồng lao động: Bên mua cần kế thừa hoặc chấm dứt hợp đồng lao động với nhân viên cũ theo Bộ luật Lao động 2019.
  • Rủi ro nội bộ: Nhân viên chủ chốt rời đi hoặc phản đối, gây gián đoạn hoạt động.

4. Vấn đề tài sản và quyền sở hữu trí tuệ

  • Tài sản cố định: Đất đai, nhà xưởng, máy móc cần được kiểm tra quyền sở hữu hợp pháp (Sổ đỏ, hợp đồng thuê).
  • Tài sản vô hình: Thương hiệu, bằng sáng chế, bản quyền cần được chuyển giao rõ ràng trong hợp đồng.
  • Tranh chấp: Tài sản đang bị kiện tụng hoặc thế chấp sẽ gây rủi ro lớn cho bên mua.

5. Quy trình thực hiện mua bán doanh nghiệp

a. Thẩm định doanh nghiệp (Due Diligence)

  • Kiểm tra pháp lý, tài chính, vận hành để đánh giá rủi ro.
  • Thời gian: Thường 1-3 tháng, tùy quy mô doanh nghiệp.

b. Thỏa thuận và ký kết

  • Lập Biên bản thỏa thuận sơ bộ (MoU)Hợp đồng mua bán chính thức.
  • Công chứng/chứng thực (đối với TNHH).

c. Đăng ký thay đổi

  • Nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư trong vòng 10 ngày kể từ khi hoàn tất giao dịch (Điều 197 Luật Doanh nghiệp 2020).
  • Hồ sơ bao gồm: Quyết định chuyển nhượng, hợp đồng, danh sách thành viên/cổ đông mới.

d. Công bố thông tin

  • CTCP phải công bố trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trong 30 ngày.

6. Rủi ro thường gặp

  • Thông tin không minh bạch: Bên bán che giấu nợ xấu, tranh chấp pháp lý.
  • Tranh chấp nội bộ: Các cổ đông/thành viên không đồng thuận với việc mua bán.
  • Thay đổi chính sách: Luật pháp thay đổi (thuế, ngành nghề) ảnh hưởng đến giá trị giao dịch.
  • Văn hóa doanh nghiệp: Sự khác biệt trong cách quản lý giữa bên mua và bên bán gây khó khăn trong hợp nhất.

7. Lợi ích và thách thức

Lợi ích:

  • Bên mua: Mở rộng thị phần, tiếp cận công nghệ, tài sản, nhân sự của doanh nghiệp bị mua.
  • Bên bán: Thu hồi vốn, tập trung vào lĩnh vực khác, hoặc thoát khỏi khó khăn tài chính.

Thách thức:

  • Chi phí cao (luật sư, kiểm toán, định giá).
  • Thời gian kéo dài nếu có tranh chấp hoặc thủ tục phức tạp.
  • Rủi ro thất bại nếu không thẩm định kỹ.

8. Ví dụ thực tế tại Việt Nam

  • VinGroup mua VinMart (2019): VinGroup thâu tóm chuỗi siêu thị VinMart từ VinaCapital, mở rộng lĩnh vực bán lẻ. Quá trình này mất hàng tháng để thẩm định và hoàn tất pháp lý.
  • Masan mua WinCommerce (2020): Masan tiếp quản WinMart/WinMart+ từ VinGroup, đối mặt với vấn đề nợ và tái cơ cấu nhân sự.

Kết luận

Mua bán doanh nghiệp là một quá trình đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về pháp lý, tài chính và chiến lược. Các vấn đề chính xoay quanh việc đảm bảo tính hợp pháp, định giá chính xác, quản lý rủi ro tài sản/nợ, và chuyển giao suôn sẻ. Để thành công, các bên cần thuê luật sư, công ty kiểm toán, hoặc đơn vị tư vấn M&A uy tín (như KPMG, PwC). Nếu bạn cần thông tin chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể (ví dụ: mua bán CTCP, thuế liên quan), hãy cho tôi biết để tôi hỗ trợ thêm!